GLS1724P2F unmanaged PoE Switch là bộ cấp nguồn PoE unmanaged – 24 cổng PoE x 10/100/1000Mbps và 2 cổng SFP Uplink. GLS1724P2F hỗ trợ 2 mức Công suất 250W, 450W tùy khách hàng lựa chọn.
Tổng quát thiết bị GLS1724P2F unmanaged PoE Switch
Acorid GLS1724P2F được thiết kế gắn rack 1U-19 inch, vỏ kim loại. Với chế độ Plug & play, khách hàng dễ dàng cài đặt switch nhanh chóng, chỉ cắm vào là switch hoạt động. GLS1724P2F được sử dụng cấp nguồn và mạng cho camera IP, ngày nay hầu hết các camera IP đều hỗ trợ công nghệ cấp nguồn qua cổng POE.
Do đó sản phẩm Switch POE là sản phẩm không thể thiếu khi lắp đặt hệ thống camera IP, Acess Point, Acess Control…
Tính năng chính Acorid GLS1724P2F PoE Switch
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af/at
- Tự động phát hiện và sửa lỗi các PDs từ cổng PoE kết nối
- Hỗ trợ bảo vệ đoản mạch hoặc quá dòng
PoE Switch tích hợp công nghệ vượt trội so với các thương hiệu khác
- Tự động phát hiện và sửa lỗi các PDs từ cổng PoE kết nối
2. Quản lý cổng PoE theo thứ tự ưu tiên
Cơ chế ưu tiên cổng PoE theo thứ tự quan trọng, cắt nguồn cấp cho cổng ưu tiên thấp hơn, đảm bảo cấp nguồn cho thiết bị quan trọng, để bảo vệ các thiết bị mạng.
3. Bảo hành 3 năm, tỉ lệ lỗi dưới 0.03%
Là đơn vị tiên phong trong ngành PoE Switch với hơn 13 năm kinh nghiệm, Acorid đảm bảo 3 năm bảo hành với các sản phẩm, đổi mới nếu bị lỗi sản xuất. Tỷ lệ sản phẩm lỗi thấp hơn 0.03%.
Sơ đồ mô phỏng GLS1724P2F unmanaged PoE Switch
Thông số kỹ thuật
Model | GLS1724P2F | |
Mô tả cổng |
Cổng POE | Port 1-24: 10/100/1000Mbps PoE |
Cổng Uplink | Port 25-26: 2*SFP | |
Nguồn POE | Power Budget | 250W (450W Tùy chọn) |
PoE Output tối đa mỗi cổng | 30W | |
Thông số kỹ thuật hiệu suất |
Băng thông Backplane | 52Gbps |
Tốc độ gói chuyển tiếp | 26.78Mpps | |
MAC address | 8k | |
Mô hình truyền tải | Lưu trữ và chuyển tiếp | |
Nguồn cấp | AC 100~240V, 50/60Hz | |
Đèn báo Led |
PWR/ Link/Act Nguồn (báo nguồn), 1~16Link/Act (báo link/hoạt động) |
|
Mô hình truyền tải | IEEE802.3x Full-duplex and Backpressure half-duplex | |
Tiêu chuẩn mạng |
IEEE802.3i 10 BASE-T IEEE802.3u 100 BASE-TX IEEE802.3ab 1000 BASE-T IEEE802.3z 1000 BASE-T Fiber IEEE802.3x Flow Control IEEE802.3af Power over Ethernet IEEE802.3at Power over Ethernet |
|
Kích thước | 440mm(L) * 220mm(W) * 44mm(H) | |
Yêu cầu cable | UTP cat 5 trở lên | |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động: -10℃~45℃, Độ ẩm hoạt động: 10%~90% |
|
Nhiệt độ lưu trữ: -20℃~70℃, Độ ẩm lưu trữ: 5%~95% |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.